Quý Khác có nhu cầu mua căn hộ xin liên hệ:
Trung Kiên: 0966. 325. 382 / 0936. 331. 662
BẢNG GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM
VĂN KIM LŨ CT12 MỚI
CẬP NHẬT
Kim Văn Kim Lũ CT12 được thiết kế cao 45 tầng, mỗi sàn 24 căn, có sự đa dạng về thiết kế như: 1 phòng ngủ, 2 phòng ngủ, 3 phòng ngủ.
- Loại 1 phòng ngủ + 1 vệ sinh có diện tích: 45m2.
- Loại 2 phòng ngủ + 2 vệ sinh có diện tích: 53.5m2, 54.3m2, 56.2m2, 65.1m2.
- Loại 2 phòng ngủ + 1 vệ sinh có diện tích: 60.4m2.
- Loại 3 phòng ngủ + 2 vệ sinh có diện tích: 73.6m2.
Quý Khác có nhu cầu mua căn hộ xin liên hệ:
** Ngoài các Căn Hộ ở Chung Cư Kim Văn Kim Lũ CT12 Tôi còn chuyên bán các chung cư như:
Bảng giá niêm yết
- Giá gốc 14tr/m2 ___Tầng từ: 2, 3, 4, 12A, 17 – 20
- Giá gốc 14.5tr/m2___Tầng từ: 5 – 16
- Giá gốc 13tr/m2_____Tầng 21 – 25
- Giá gốc 12.5tr/m2____Tầng 26 – 30
- Giá gốc 12tr/m2______Tầng 31 – 35
- Giá gốc 11tr/m2 ______Tầng 36 – 44
- Giá gốc 10tr/m2_______Tầng 45

Quý Khác có nhu cầu mua căn hộ xin liên hệ:
Trung Kiên: 0966. 325. 382 / 0936. 331. 662
BẢNG TỔNG HỢP CÁC CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12
Tòa
|
Tầng
|
Căn
|
Diện tích (m2)
|
Hướng BC
|
Giá gốc
|
Chênh
|
CT12C
|
8
|
36
|
45
|
ĐN
|
14,5
|
TT
|
CT12C
|
10
|
36
|
45
|
ĐN
|
14,5
|
TT
|
CT12C
|
12
|
36
|
45
|
ĐN
|
14,5
|
TT
|
CT12C
|
16
|
12
|
45
|
TB
|
14,5
|
TT
|
CT12C
|
30
|
12
|
45
|
TB
|
12,5
|
TT
|
CT12C
|
44
|
12
|
45
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
45
|
8
|
49,1
|
TB
|
10
|
TT
|
CT12C
|
45
|
14
|
49,1
|
TB
|
10
|
TT
|
CT12C
|
45
|
16
|
49,1
|
TB
|
10
|
TT
|
CT12C
|
45
|
20
|
49,1
|
ĐB
|
10
|
TT
|
CT12C
|
45
|
2
|
50,8
|
TN
|
10
|
TT
|
CT12C
|
8
|
4
|
53,5
|
TN
|
14,5
|
TT
|
CT12C
|
39
|
44
|
53,5
|
TN
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
20
|
53,5
|
ĐB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
28
|
53,5
|
ĐB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
16
|
54,3
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
8
|
54,3
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
32
|
54,3
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12C
|
7
|
6
|
56,2
|
TB
|
14,935
|
TT
|
CT12C
|
11
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
14,935
|
TT
|
CT12C
|
18
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
14,42
|
TT
|
CT12C
|
27
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
12,875
|
TT
|
CT12C
|
29
|
6
|
56,2
|
TB
|
12,875
|
TT
|
CT12C
|
31
|
6
|
56,2
|
TB
|
12,36
|
TT
|
CT12C
|
37
|
6
|
56,2
|
TB
|
11,33
|
TT
|
CT12C
|
40
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
11,33
|
TT
|
CT12C
|
41
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
11,33
|
TT
|
CT12C
|
44
|
6
|
56,2
|
TB
|
11,33
|
TT
|
CT12C
|
44
|
18
|
56,2
|
TB
|
11,33
|
TT
|
CT12C
|
33
|
34
|
65,1
|
ĐN
|
12
|
TT
|
CT12C
|
40
|
10
|
65,1
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
10
|
65,1
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
44
|
14
|
65,1
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12C
|
7
|
26
|
73,6
|
ĐB
|
14,5
|
320
|
CT12C
|
8
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
14,5
|
330
|
CT12C
|
25
|
26
|
73,6
|
ĐB
|
13
|
tt
|
CT12C
|
28
|
2
|
73,6
|
TN
|
12,5
|
360
|
CT12C
|
44
|
2
|
73,6
|
TN
|
11
|
260
|
CT12C
|
44
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
11
|
290
|
CT12C
|
44
|
26
|
73,6
|
ĐB
|
11
|
290
|
Tòa
|
Tầng
|
Căn
|
Diện tích (m2)
|
Hướng BC
|
Giá gốc
|
Chênh
|
CT12A
|
45
|
32
|
43,1
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
25
|
36
|
45
|
ĐN
|
13
|
TT
|
CT12A
|
45
|
20
|
49,1
|
ĐB
|
10
|
TT
|
CT12A
|
45
|
34
|
49,1
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
45
|
36
|
49,1
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
45
|
40
|
49,1
|
TN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
45
|
2
|
50,8
|
TN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
45
|
38
|
50,8
|
TN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
17
|
20
|
53,5
|
ĐB
|
14
|
TT
|
CT12A
|
23
|
44
|
53,5
|
TN
|
13
|
TT
|
CT12A
|
25
|
20
|
53,5
|
ĐB
|
13
|
TT
|
CT12A
|
40
|
44
|
53,5
|
TN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
42
|
44
|
53,5
|
TN
|
10
|
TT
|
CT12A
|
43
|
4
|
53,5
|
TN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
16
|
40
|
54,3
|
ĐN
|
14,5
|
TT
|
CT12A
|
19
|
32
|
54,3
|
ĐN
|
14
|
TT
|
CT12A
|
38
|
40
|
54,3
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
41
|
8
|
54,3
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12A
|
43
|
40
|
54,3
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
44
|
32
|
54,3
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
9
|
6
|
56,2
|
TB
|
14,935
|
TT
|
CT12A
|
26
|
6
|
56,2
|
TB
|
12,875
|
TT
|
CT12A
|
37
|
6
|
56,2
|
TB
|
11,33
|
TT
|
CT12A
|
39
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
11,33
|
TT
|
CT12A
|
41
|
18
|
56,2
|
TB
|
11,33
|
TT
|
CT12A
|
42
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
10,3
|
TT
|
CT12A
|
43
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
11,33
|
TT
|
CT12A
|
42
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
10,3
|
TT
|
CT12A
|
7
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
14,5
|
TT
|
CT12A
|
21
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
13
|
TT
|
CT12A
|
22
|
10
|
65,1
|
TB
|
13
|
TT
|
CT12A
|
29
|
10
|
65,1
|
TB
|
12,5
|
TT
|
CT12A
|
41
|
34
|
65,1
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
44
|
10
|
65,1
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12A
|
44
|
34
|
65,1
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
12a
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
14
|
TT
|
CT12A
|
18
|
2
|
73,6
|
TN
|
14
|
TT
|
CT12A
|
27
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
12,5
|
TT
|
CT12A
|
43
|
2
|
73,6
|
TN
|
11
|
TT
|
CT12A
|
35
|
2
|
73,6
|
TN
|
12
|
TT
|
CT12A
|
41
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
11
|
TT
|
CT12A
|
41
|
26
|
73,6
|
ĐB
|
11
|
TT
|
CT12A
|
43
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
11
|
TT
|
CT12A
|
44
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
11
|
TT
|
CT12A
|
44
|
46
|
73,6
|
TN
|
11
|
TT
|
Tòa
|
Tầng
|
Căn
|
Diện tích (m2)
|
Hướng BC
|
Giá gốc
|
Chênh
|
CT12B
|
45
|
32
|
43,1
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12B
|
10
|
12
|
45
|
TB
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
11
|
12
|
45
|
TB
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
33
|
36
|
45
|
ĐN
|
12
|
TT
|
CT12B
|
45
|
10
|
49,1
|
TB
|
10
|
TT
|
CT12B
|
45
|
14
|
49,1
|
TB
|
10
|
TT
|
CT12B
|
45
|
16
|
49,1
|
TB
|
10
|
TT
|
CT12B
|
45
|
30
|
49,1
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12B
|
45
|
34
|
49,1
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12B
|
45
|
22
|
50,8
|
ĐB
|
10
|
TT
|
CT12B
|
45
|
38
|
50,8
|
TN
|
10
|
TT
|
CT12B
|
7
|
44
|
53,5
|
TN
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
9
|
28
|
53,5
|
ĐB
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
15
|
28
|
53,5
|
ĐB
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
24
|
28
|
53,5
|
ĐB
|
13
|
TT
|
CT12B
|
24
|
44
|
53,5
|
TN
|
13
|
TT
|
CT12B
|
27
|
28
|
53,5
|
ĐB
|
12,5
|
TT
|
CT12B
|
28
|
20
|
53,5
|
ĐB
|
12,5
|
TT
|
CT12B
|
41
|
4
|
53,5
|
TN
|
11
|
TT
|
CT12B
|
4
|
8
|
54,3
|
TB
|
14
|
TT
|
CT12B
|
42
|
32
|
54,3
|
ĐN
|
10
|
TT
|
CT12B
|
10
|
6
|
56,2
|
TB
|
14,935
|
TT
|
CT12B
|
14
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
14,935
|
TT
|
CT12B
|
15
|
6
|
56,2
|
TB
|
14,935
|
TT
|
CT12B
|
15
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
14,935
|
TT
|
CT12B
|
15
|
42
|
56,2
|
ĐN
|
14,935
|
TT
|
CT12B
|
25
|
18
|
56,2
|
TB
|
13,39
|
TT
|
CT12B
|
26
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
12,875
|
TT
|
CT12B
|
29
|
6
|
56,2
|
TB
|
12,875
|
TT
|
CT12B
|
33
|
30
|
56,2
|
ĐN
|
12,36
|
TT
|
CT12B
|
34
|
18
|
56,2
|
TB
|
12,36
|
TT
|
CT12B
|
4
|
24
|
60,4
|
ĐB
|
14
|
TT
|
CT12B
|
19
|
48
|
60,4
|
TN
|
14
|
TT
|
CT12B
|
21
|
48
|
60,4
|
TN
|
13
|
TT
|
CT12B
|
22
|
48
|
60,4
|
TN
|
13
|
TT
|
CT12B
|
12a
|
14
|
65,1
|
TB
|
14
|
TT
|
CT12B
|
4
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
14
|
TT
|
CT12B
|
6
|
10
|
65,1
|
TB
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
14
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
22
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
13
|
TT
|
CT12B
|
43
|
14
|
65,1
|
TB
|
11
|
TT
|
CT12B
|
44
|
34
|
65,1
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12B
|
44
|
38
|
65,1
|
ĐN
|
11
|
TT
|
CT12B
|
15
|
46
|
73,6
|
TN
|
14,5
|
TT
|
CT12B
|
28
|
26
|
73,6
|
ĐB
|
12,5
|
TT
|
CT12B
|
35
|
22
|
73,6
|
ĐB
|
12
|
TT
|
Quý Khác có nhu cầu mua căn hộ xin liên hệ:
Trung Kiên: 0966. 325. 382 / 0936. 331. 662
với tất cả các căn hộ. Đảm bảo giá rẻ nhất thị trường.
Tag: Chung
cư linh đàm, chung cu linh dam, chung cư vp5 linh đàm, chung cu vp5 linh dam, chung cư vp6 linh đàm, chung cu vp6 linh dam, chung cư hh1 linh đàm, chung cu hh1 linh dam, chung cư hh2 linh đàm, chung cu hh2 linh dam, chung cư hh3 linh đàm, chung cu hh3 linh dam, chung cư hh4 linh đàm, chung cu hh4 linh dam, chung cu hh linh dam, bán
chung cư giá rẻ hà nội, chung cư hà nội giá rẻ, chung cư kim văn kim lũ, chung
cư hà nội, chung cư hoàng mai, chung cư nhà ở xã hội, chung cư linh đàm
webtretho, chung cư hh4 linh đàm lamchame, chung cư nhà ở xã hội, cần mua chung
cư giá rẻ, bán chung cư giá rẻ, kim văn kim lũ ct12, chung cư bán đảo linh đàm,
chung cư kim văn kim lũ ct11, chung
cư kim văn kim lũ ct12, ki ốt chung cư linh đàm, căn hộ penhous chung cư
linh đàm.
kim văn kim lũ ct12