Hiện chúng Tôi đang có 1 lượng lớn các Căn Hộ Chung Cư VP6
Linh Đàm Với các loại diện tích như: 46m2,
49m2, 57m2, 61m2, 62m2, 63m2, 65m2, 66m2, 68m2, 74m2, 77m2 giá rẻ
Căn Hộ Chung Cư VP6 Linh Đàm được thiết kế cao 35 tầng, mỗi sàn 24 căn, có sự đa dạng về thiết kế như: 1 phòng ngủ, 2 phòng ngủ, 3 phòng ngủ.
Quý Khách có nhu cầu mua căn hộ vui lòng
liên hệ
TRUNG KIÊN: 0966. 325. 382 -
0936. 331. 662
Mail: trungkien.bg98@gmail.com
BẢNG GIÁ CHUNG CƯ VP6 LINH ĐÀM GIÁ 14TR - 15.5TR mới cập nhật
VP6 Linh Đàm 46.8M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 46.8M2
|
4
|
18
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
5
|
18
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
6
|
18
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
9
|
18
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
11
|
18
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
14
|
18
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
16
|
18
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
18
|
18
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
20
|
18
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
21
|
18
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
23
|
18
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
25
|
18
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
29
|
18
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
31
|
18
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
32
|
18
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
34
|
18
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
35
|
18
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 49.44M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 49.44M2
|
4
|
40
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
5
|
40
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
7
|
40
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
9
|
40
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
11
|
40
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
15
|
40
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
17
|
40
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
18
|
40
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
21
|
40
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
23
|
40
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
26
|
40
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
28
|
40
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
30
|
40
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
31
|
40
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
33
|
40
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 57.51M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 57.51M2
|
6
|
38
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
8
|
38
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
11
|
38
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
14
|
38
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
16
|
38
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
17
|
38
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
19
|
38
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
22
|
38
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
24
|
38
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
26
|
38
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
28
|
38
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
29
|
38
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
31
|
38
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
33
|
38
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
34
|
38
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 61.05M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 61.05M2
|
4
|
8
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
5
|
44
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
5
|
28
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
7
|
10
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
8
|
30
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
11
|
44
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
15
|
46
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
16
|
8
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
17
|
30
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
18
|
44
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
21
|
10
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
22
|
46
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
24
|
30
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
26
|
8
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
28
|
44
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
30
|
30
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
32
|
28
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
33
|
44
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
33
|
46
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
34
|
10
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 62.6M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 62.6M2
|
4
|
16
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
6
|
16
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
8
|
16
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
9
|
16
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
12
|
16
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
15
|
16
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
17
|
16
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
18
|
16
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
20
|
16
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
22
|
16
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
24
|
16
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
25
|
16
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
26
|
16
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
28
|
16
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
30
|
16
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
31
|
16
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
33
|
16
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
34
|
16
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
VP6 Linh Đàm 63.06M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 63.06m2
|
4
|
04
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
5
|
34
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
7
|
04
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
9
|
04
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
12
|
34
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
14
|
34
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
14
|
04
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
16
|
34
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
18
|
34
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
20
|
04
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
22
|
34
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
24
|
04
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
25
|
04
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
27
|
34
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
28
|
04
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
30
|
34
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
33
|
04
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
33
|
34
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 65.26M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 65.26M2
|
5
|
06
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
6
|
12
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
8
|
32
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
10
|
26
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
12
|
42
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
14
|
12
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
16
|
20
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
17
|
32
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
19
|
42
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
21
|
12
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
22
|
20
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
25
|
42
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
27
|
06
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
29
|
26
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
30
|
12
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
31
|
42
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
32
|
20
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
33
|
32
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
34
|
26
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 66M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn
66.16M2
-
66.68M2
|
4
|
24
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
5
|
24
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
6
|
24
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
6
|
48
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
8
|
24
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
10
|
48
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
14
|
24
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
16
|
24
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
17
|
48
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
19
|
24
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
20
|
24
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
22
|
48
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
23
|
24
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
25
|
48
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
26
|
48
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
29
|
24
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
30
|
24
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
32
|
48
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
33
|
24
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
34
|
24
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
34
|
48
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Đông Nam
|
TL
|
VP6 Linh Đàm 68.33M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 68.33M2
|
4
|
22
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
5
|
22
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
7
|
22
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
8
|
22
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
11
|
22
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
14
|
22
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
16
|
22
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
18
|
22
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
20
|
22
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
21
|
22
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
23
|
22
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
25
|
22
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
26
|
22
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
28
|
22
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
30
|
22
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
31
|
22
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
33
|
22
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
34
|
22
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Tây Bắc
|
TL
|
|
VP6 Linh Đàm 74.45M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 74.45M2
|
4
|
14
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
6
|
14
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
8
|
14
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
11
|
14
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
14
|
14
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
16
|
14
|
15.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
18
|
14
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
20
|
14
|
15tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
21
|
14
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
23
|
14
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
25
|
14
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
26
|
14
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
28
|
14
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
30
|
14
|
14.5tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
32
|
14
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
33
|
14
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
34
|
14
|
14tr/m2
|
Cửa Tây Bắc –
Ban Công Tây Nam
|
TL
|
|
VP6 Linh Đàm 77.76M2
Loại Diện
Tích Căn Hộ
|
Tầng
|
Số Căn Hộ
|
Giá Gốc
|
Hướng Cửa và
Hướng Ban Công
|
Giá Chênh
|
Căn 77.76M2
|
4
|
02
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
6
|
36
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
8
|
02
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
10
|
36
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
14
|
26
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
16
|
02
|
15.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
18
|
36
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
20
|
02
|
15tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
21
|
36
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
23
|
02
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
25
|
36
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
26
|
02
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
28
|
36
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
30
|
02
|
14.5tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
32
|
36
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
33
|
02
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Bắc
– Ban Công Đông Nam
|
TL
|
|
34
|
36
|
14tr/m2
|
Cửa Đông Nam
– Ban Công Đông Bắc
|
TL
|
|
Đại Diện Chủ Đầu Tư Phân Phối Căn Hộ
TRUNG KIÊN: 0966. 325. 382 - 0936. 331. 662

Bảng chi tiết diện tích căn hộ:

Quý Khách có nhu cầu mua căn hộ vui lòng
liên hệ
TRUNG KIÊN: 0966. 325.
382 - 0936. 331. 662
IV. GIÁ BÁN: (đã bao gồm VAT).
- Giá gốc 15tr/m2
___Tầng từ: 2, 3, 4, 12A, 17 – 20
- Giá gốc 15.5tr/m2
___Tầng từ: 5 – 16
- Giá gốc 14.5tr/m2
____Tầng 21 – 28- Giá gốc 14 tr/m2 _____Tầng 29 – 35
V. TIẾN ĐỘ THANH TOÁN:
- Đợt 1: 20% Giá trị Hợp đồng khi xong móng. Xuất
phiếu thu lần 1
- Đợt 2: 20% Giá trị Hợp đồng khi xây thô đến tầng
10. Ký Hợp đồng mua bán
- Đợt 3: 20% Giá trị Hợp đồng khi xây thô đến tầng 20.
- Đợt 4: 20% Giá trị Hợp đồng khi xây xong thô
- Đợt 5: 20% Giá trị Hợp đồng trước khi bàn giao căn hộ.
VI. TIẾN ĐỘ THI CÔNG:
- Khởi công: Ngày 05/02/2014 (Tức
ngày 06/01 năm Giáp Ngọ)
- Dự kiến Mở bán: Tháng 5/2014
- Dự kiến Bàn giao: Quý 4/2015
Quý Khách có nhu cầu mua
căn hộ vui lòng liên hệ
TRUNG KIÊN: 0966.
325. 382 - 0936. 331. 662